Có 2 kết quả:
生产关系 shēng chǎn guān xì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 生產關係 shēng chǎn guān xì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
shēng chǎn guān xì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relations between levels of production
(2) socio-economic relations
(2) socio-economic relations
Bình luận 0
shēng chǎn guān xì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relations between levels of production
(2) socio-economic relations
(2) socio-economic relations
Bình luận 0